01/08/2019

Trichloroethylene (TCE) AGC

Trichloroethylene (TCE) là hợp chất hữu cơ dạng lỏng, không cháy, có mùi ngọt. Các tên gọi thường dùng như TCE, Trichlor, Trike, Tricky, Tri. Với tên thương mại Trima và Trilene.


Tên hóa chất: Dung môi Trichloroethylene | TCE Asahi AGC | hóa chất tẩy rửa...
Quy cách: 290kg/phuy
Xuất xứ: Nhật Bản (Asahi)
Phuy sắt màu xanh hòa bình.
Giá: 0984 541 045 (Call - Zalo - Mr Niệm)

Tính chất Trichloroethylene (TCE)

- Khối lượng phân tử:131.39 g/mol
- Ngoại quan: Chất lỏng không màu
- Mùi: Ngọt nhẹ
- Tỉ trọng: 1.46 g/cm3
- Nhiệt độ đông đặc: -73oC
- Nhiệt độ sôi: 87.2oC
- Tính tan trong nước: 1.28 g/L
- Áp suất hơi: 14 kPa
- Độ nhớt: 0.53 cP (25oC)


Ứng dụng của Trichloroethylene (TCE)

Trichloroethylene (TCE) được sử dụng nhiều nhất trong tẩy rửa bề mặt kim loại, tẩy dầu mỡ, tẩy rửa bo mạch điện tử mà không cần rửa nước.
Trichloroethylene (TCE) dùng để ly trích dầu thực vật từ các nguyên liệu như đậu nành, dừa, cọ. Một ứng dụng khác trong công nghiệp thực phẩm là dùng để ly trích caffein trong cafe, và điều chế hương chiết xuất từ bia và các loại gia vị.
Trichloroethylene được bán trên thị trường là 'chất làm sạch và điều hòa màng chống tĩnh điện Ecco 1500' để sử dụng trong các máy làm sạch phim tự động và để làm sạch thủ công với khăn lau mịn.
• Nó cũng được sử dụng như một dung môi giặt khô, sau này được thay bởi tetrachloroethylene (còn gọi là Perchloroethylene viết tắt là PCE).

Đôi nét về lịch sử phát triển TCE

✎ Được tiên phong bởi Imperial Chemical Industries ở Anh, sự phát triển của nó được ca ngợi như một cuộc cách mạng gây mê. Ban đầu được cho là có độc tính gan ít hơn chloroform, và không có độ cay và tính dễ cháy của ether, dù sao việc sử dụng TCE cũng sớm bị phát hiện có một số cạm bẫy. Chúng bao gồm thúc đẩy rối loạn nhịp tim, độ bay hơi thấp và độ hòa tan cao ngăn ngừa cảm ứng gây mê nhanh, phản ứng với vôi soda được sử dụng trong các hệ thống hấp thụ carbon dioxide, rối loạn chức năng thần kinh kéo dài khi sử dụng vôi soda và bằng chứng về độc tính gan đã được tìm thấy với chloroform.


✎ Sự ra đời của halothane vào năm 1956 đã làm giảm đáng kể việc sử dụng TCE như một loại thuốc gây mê nói chung. TCE vẫn được sử dụng như một thuốc giảm đau đường hô hấp khi sinh con do tự quản lý. Độc tính của thai nhi và mối lo ngại về khả năng gây ung thư của TCE đã dẫn đến việc từ bỏ nó ở các nước phát triển vào những năm 1980.
✎ Do lo ngại về độc tính của nó, việc sử dụng trichloroethylen trong các ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm đã bị cấm ở nhiều nơi trên thế giới kể từ những năm 1970. Pháp luật đã buộc phải thay thế trichloroethylen trong nhiều quá trình ở châu Âu vì hóa chất này được phân loại là chất gây ung thư mang cụm từ nguy cơ R45 , có thể gây ung thư . Nhiều lựa chọn thay thế hóa chất tẩy nhờn đang được thúc đẩy như Oblolv và Leksol; tuy nhiên, mỗi trong số này dựa trên n -propyl bromide mang cụm từ rủi ro R60 có thể làm suy giảm khả năng sinh sản và chúng sẽ không phải là chất thay thế được chấp nhận về mặt pháp lý.
✎ Ô nhiễm nước ngầm bởi TCE đã trở thành một mối quan tâm môi trường quan trọng đối với phơi nhiễm của con người .
✎ Năm 2005, Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ đã thông báo rằng cơ quan này đã hoàn thành Đánh giá Sức khỏe Cuối cùng đối với Trichloroethylen và công bố danh sách các giá trị độc tính TCE mới. Kết quả nghiên cứu đã chính thức mô tả hóa chất này là mối nguy hại cho sức khỏe nhưng không gây ung thư.